Màu mạng đá gà là yếu tố hàng đầu được các nhà chọi gà xem xét kỹ lưỡng. Nhằm chọn ra được những chiến kê xuất sắc nhất và thời gian phù hợp để xuất trận và giành chiến thắng. Không riêng gì Việt Nam mà hầu hết ở các nước phương Đông coi trọng phong thủy đều rất chú trọng việc này. Sau đây C54 sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và chi tiết về khái niệm mới này.
Sơ lược về màu mạng đá gà
Màu mạng đá gà là khái niệm khá mới mẻ đối với những chơi gà mới. Mang đến cho bạn một số kiến thức cơ bản sau đây:
Khái niệm về màu mạng đá gà
Màu mạng đá gà là khái niệm chỉ màu sắc của phần lông trên lưng và lông đuôi của gà đá. Màu mạng của gà đá có nhiều loại khác nhau. Những màu phổ biến nhất là màu xám, màu đen, màu vàng, màu trắng, màu vẩn.
Màu mạng đá gà theo thuyết ngũ hành
- Trong năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, có những màu sắc tương sinh và tương khắc.
- Người chơi cần xem xét màu mạng của gà trước khi xuất trận để đảm bảo hợp với ngày đó.
- Nếu gà xuất trận vào ngày đại hợp, chiến kê sẽ tự tin hơn và có khả năng thắng cao.
- Ngược lại, vào những ngày đại kỵ, sư kê nên để gà ở chuồng, cho chúng tập luyện thêm.
Ý nghĩa của từng màu mạng
Các màu mạng khác nhau có những đặc điểm và ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa của mỗi màu như sau:
- Mạng xám: Mạng xám được xem là mang lại may mắn và chiến thắng cho chủ nhân. Gà có mạng xám thường mạnh mẽ, dẻo dai và khéo léo trong chiến đấu.
- Mạng đen: Mạng đen tượng trưng cho sự dũng cảm, bền bỉ. Gà có mạng đen thường nhanh nhẹn, có khả năng tấn công mạnh mẽ và bảo vệ lãnh thổ tốt.
- Mạng vàng: Mạng vàng biểu trưng cho sự giàu có, phú quý. Gà có mạng vàng thường có sức mạnh tập trung, khả năng chịu đựng tốt và phối hợp cao.
- Mạng trắng: Mạng trắng tượng trưng cho sự thanh khiết, hiền lành. Gà có mạng trắng thường điềm tĩnh, kiên nhẫn và có khả năng chịu đựng cao.
- Mạng vẩn: Mạng vẩn là loại mạng đặc biệt, gà có mạng này thường có các đặc điểm nổi bật, sức mạnh và kỹ năng chiến đấu vượt trội. Gà mạng vẩn được coi là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
Những cách xem màu mạng đá gà theo kinh kê
Hiện nay, việc tìm kiếm thông tin về cách xem màu mạng gà trên internet rất nhanh chóng. Tuy nhiên thường gặp khó khăn vì thông tin còn nhiều mơ hồ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng hiệu quả, chúng tôi đã tổ chức lại thông tin như sau:
Phương pháp xác định màu mạng đá gà theo nguyên lý ngũ hành
Bước 1: Để áp dụng phương pháp này, bạn phải dựa vào màu lông để xác định mệnh của chiến kê. Cụ thể:
- Chiến kê mệnh Kim thường có lông màu vàng hoặc trắng.
- Gà với lông màu xám chủ đạo thuộc mệnh Mộc.
- Chiến kê mệnh Thủy sẽ có lông màu ô hoặc xanh.
- Chiến kê mệnh Hỏa có lông màu đỏ.
- Gà với lông màu nâu hoặc cam đất thuộc mệnh Thổ.
Bước 2: Sau khi xác định xong, người chơi cần xem xét ngày thi đấu. Ví dụ, gà mệnh Kim nên thi đấu vào ngày Thủy hoặc Thổ, tránh ngày mệnh Mộc. Việc chọn ngày dựa trên yếu tố tương sinh và tương khắc:
- Tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy nuôi dưỡng Mộc, Mộc tạo ra Hỏa, Hỏa làm giàu Thổ, và Thổ tạo ra Kim.
- Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc làm yếu Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy dập tắt Hỏa, và Hỏa làm suy yếu Kim.
Xem màu mạng đá gà theo con giáp
Phương pháp này dựa trên truyền thống phương Đông, nơi 12 con giáp tương ứng với 12 tháng âm lịch trong năm. Mỗi ngày âm lịch liên quan đến một con giáp cụ thể. Và việc chọn ngày đá gà nên xem xét sự hợp khắc của con giáp đó với các mệnh.
- Ngày Tý và Sửu: Hợp với chiến kê mệnh Kim và Thủy, không hợp với mệnh Mộc, Hỏa, Thổ.
- Ngày Dần và Mão: Hợp với chiến kê mệnh Hỏa và Thổ, không hợp với mệnh Kim, Mộc, Thủy.
- Ngày Thìn và Tỵ: Hợp với chiến kê mệnh Mộc và Hỏa, không hợp với mệnh Kim, Thủy, Thổ.
- Ngày Ngọ và Mùi: Hợp với chiến kê mệnh Thổ và Kim, không hợp với mệnh Mộc, Hỏa, Thủy.
- Ngày Thân và Dậu: Hợp với chiến kê mệnh Kim và Thủy, không hợp với mệnh Mộc, Hỏa, Thổ.
- Ngày Tuất và Hợi: Hợp với chiến kê mệnh Hỏa và Thổ, không hợp với mệnh Kim, Mộc, Thủy.
Cách xem đá gà theo thời điểm xuất hành
Cũng dựa trên 12 con giáp, nhưng tập trung vào giờ cụ thể khi xuất hành hoặc ôm gà đi đá. Dưới đây là cách xác định giờ xuất hành theo lịch âm:
- Giờ Tý (23h – 01h): Thuộc mệnh Thủy.
- Giờ Sửu (01h – 03h): Thuộc mệnh Thổ.
- Giờ Dần (03h – 05h): Thuộc mệnh Mộc.
- Giờ Mão (05h – 07h): Thuộc mệnh Mộc.
- Giờ Thìn (07h – 09h): Thuộc mệnh Thổ.
- Giờ Tỵ (09h – 11h): Thuộc mệnh Hỏa.
- Giờ Ngọ (11h – 13h): Thuộc mệnh Hỏa.
- Giờ Mùi (13h – 15h): Thuộc mệnh Thổ.
- Giờ Thân (15h – 17h): Thuộc mệnh Kim.
- Giờ Dậu (17h – 19h): Thuộc mệnh Kim.
- Giờ Tuất (19h – 21h): Thuộc mệnh Thổ.
- Giờ Hợi (21h – 23h): Thuộc mệnh Thủy.
Màu mạng đá gà không chỉ giúp nhận diện mà còn cung cấp thông tin quan trọng về khả năng chiến thắng của gà. Tuy nhiên, để chọn được con gà chiến thắng, người chơi cần cân nhắc nhiều yếu tố khác như chất lượng giống, sức khỏe, kỹ năng chiến đấu và tính cách. Hy vọng những thông tin từ C54 sẽ giúp bạn lựa chọn được những chiến kê phù hợp và đạt được chiến thắng.